Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 标志
标志
biāozhì
Biển báo, ký hiệu
Hán việt:
phiêu chí
Lượng từ:
个; 种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 标志
志
【zhì】
Ý chí
标
【biāo】
dấu hiệu, biển báo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 标志
Luyện tập
Ví dụ
1
zuǒzhuǎn
左
转
biāozhì
标志
Biển báo rẽ trái
2
ménshàng
门
上
tiēzhe
贴
着
jìnzhǐ
禁
止
xīyān
吸
烟
de
的
biāozhì
标志
Trên cửa có dán biển cấm hút thuốc.
3
lóutīkǒu
楼
梯
口
tōngcháng
通
常
yǒu
有
ānquánbiāozhì
安
全
标
志
。
Thường có biển báo an toàn ở cửa cầu thang.