标志
biāozhì
Biển báo, ký hiệu
Hán việt: phiêu chí
个; 种
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuǒzhuǎnbiāozhì标志
Biển báo rẽ trái
2
ménshàngtiēzhejìnzhǐxīyāndebiāozhì标志
Trên cửa có dán biển cấm hút thuốc.
3
lóutīkǒutōngchángyǒuānquánbiāozhì
Thường có biển báo an toàn ở cửa cầu thang.