Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
好听
【好聽】
【hǎo tīng】
(Phân tích từ 好听)
Nghĩa từ:
hay, dễ nghe
Hán việt:
hiếu dẫn
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
zhè
这
zhè
这
shǒugē
首歌
shǒugē
首歌
hěn
很
hěn
很
hǎotīng
好听
。
hǎotīng
好听
Bài hát này nghe rất hay.
tā
她
tā
她
de
的
de
的
shēngyīn
声音
shēngyīn
声音
zhēn
真
zhēn
真
hǎotīng
好听
。
hǎotīng
好听
Giọng cô ấy thật dễ nghe.
zhège
这个
zhège
这个
míngzì
名字
míngzì
名字
tīng
听
tīng
听
qǐlái
起来
qǐlái
起来
hǎotīng
好听
。
hǎotīng
好听
Cái tên này nghe có vẻ hay.
zhèjù
这句
zhèjù
这句
huà
话
huà
话
tīng
听
tīng
听
qǐlái
起来
qǐlái
起来
bùtàihǎo
不太好
bùtàihǎo
不太好
tīng
听。
tīng
听
Câu này nghe có vẻ không hay lắm.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send