好听
hǎotīng
hay, dễ nghe
Hán việt: hiếu dẫn
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
chàngdéhǎotīng好听
Hát rất hay.
2
deshēngyīnhěnhǎotīng好听
Giọng cô ấy rất dễ nghe.
3
zhèshǒugēhěnhǎotīng好听
Bài hát này nghe rất hay.
4
deshēngyīnzhēnhǎotīng好听
Giọng cô ấy thật dễ nghe.
5
zhègemíngzìtīngqǐláihǎotīng好听
Cái tên này nghe có vẻ hay.
6
zhèjùhuàtīngqǐláibùtàihǎotīng
Câu này nghe có vẻ không hay lắm.
7
deshēngyīnhěnhǎotīng好听
Giọng của cô ấy rất dễ nghe.
8
zhèshǒuqǔzihěnhǎotīng好听
Bản nhạc này nghe rất hay
9
desǎngzihěnhǎotīng好听
Giọng của cô ấy rất hay.