Chi tiết từ vựng

好听 【好聽】【hǎotīng】

heart
(Phân tích từ 好听)
Nghĩa từ: hay, dễ nghe
Hán việt: hiếu dẫn
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

chàngdé
唱得
hǎotīng
好听
Singing beautifully.
Hát rất hay.
de
shēngyīn
声音
hěn
hǎotīng
好听
Her voice is very pleasant to listen to.
Giọng cô ấy rất dễ nghe.
zhè
shǒugē
首歌
hěn
hǎotīng
好听
This song is very pleasant to listen to.
Bài hát này nghe rất hay.
de
shēngyīn
声音
zhēn
hǎotīng
好听
Her voice is really melodious.
Giọng cô ấy thật dễ nghe.
zhège
这个
míngzì
名字
tīng
qǐlái
起来
hǎotīng
好听
This name sounds nice.
Cái tên này nghe có vẻ hay.
zhèjù
这句
huà
tīng
qǐlái
起来
bùtàihǎo
不太好
tīng
听。
This sentence doesn't sound very nice.
Câu này nghe có vẻ không hay lắm.
de
shēngyīn
声音
hěn
hǎotīng
好听
Her voice is very pleasant to listen to.
Giọng của cô ấy rất dễ nghe.
zhèshǒu
这首
qǔzi
曲子
hěn
hǎotīng
好听
This piece of music is very pleasant to listen to
Bản nhạc này nghe rất hay
de
sǎngzi
嗓子
hěn
hǎotīng
好听
Her voice is very pleasant.
Giọng của cô ấy rất hay.
Bình luận