Chi tiết từ vựng

闭门 【bìmén】

heart
(Phân tích từ 闭门)
Nghĩa từ: Đóng cửa
Hán việt: bế môn
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

shāngdiàn
商店
bādiǎnzhōng
八点钟
bìmén
闭门
The store closes at eight o'clock.
Cửa hàng đóng cửa lúc 8 giờ.
Bình luận