Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 闭门
闭门
bìmén
Đóng cửa
Hán việt:
bế môn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 闭门
门
【mén】
môn (lượng từ cho môn học), cửa
闭
【bì】
đóng, khép
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 闭门
Ví dụ
1
shāngdiàn
商
店
bādiǎnzhōng
八
点
钟
bìmén
闭门
Cửa hàng đóng cửa lúc 8 giờ.