Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 插队
插队
chāduì
chen ngang, cắt ngang hàng
Hán việt:
sáp đội
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 插队
插
【chā】
cắm, chèn, ghim. chen
队
【duì】
đội, đội nhóm, đoàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 插队
Ví dụ
1
tā
她
chāduì
插队
mǎipiào
买
票
。
Cô ấy chen ngang để mua vé.