Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 花朵
花朵
huāduǒ
bông hoa
Hán việt:
hoa đoá
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 花朵
朵
【duǒ】
hoa, vành tai
花
【huā】
hoa, bông hoa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 花朵
Luyện tập
Ví dụ
1
bácǎo
拔
草
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
huāduǒ
花朵
shēngzhǎng
生
长
。
Nhổ cỏ có thể giúp hoa phát triển.
2
tā
她
xǐhuān
喜
欢
yòng
用
huāduǒ
花朵
zhuāngshì
装
饰
tā
她
de
的
fángjiān
房
间
。
Cô gái đó thích dùng hoa để trang trí phòng của mình.
Từ đã xem