花朵
huāduǒ
bông hoa
Hán việt: hoa đoá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bácǎokěyǐbāngzhùhuāduǒ花朵shēngzhǎng
Nhổ cỏ có thể giúp hoa phát triển.
2
xǐhuānyònghuāduǒ花朵zhuāngshìdefángjiān
Cô gái đó thích dùng hoa để trang trí phòng của mình.

Từ đã xem