Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拔掉
拔掉
bádiào
nhổ ra, rút ra
Hán việt:
bạt trạo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 拔掉
拔
【bá】
nhổ, rút ra, kéo ra
掉
【diào】
rơi, rụng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 拔掉
Luyện tập
Ví dụ
1
xǐxié
洗
鞋
zhīqián
之
前
,
xiān
先
bádiào
拔掉
xiédài
鞋
带
。
Trước khi giặt giày, hãy tháo dây giày ra trước.
2
tā
她
bádiào
拔掉
le
了
chātóu
插
头
。
Cô ấy đã rút phích cắm ra.
3
tā
他
bádiào
拔掉
le
了
diànnǎo
电
脑
de
的
diànyuánxiàn
电
源
线
。
Anh ấy đã rút dây nguồn của máy tính.