容纳
róngnà
chứa đựng, chứa chấp
Hán việt: dong nạp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègejiàoshìkěyǐróngnà容纳wǔshígèxuéshēng
Phòng học này có thể chứa được 50 học sinh.
2
zhègezúqiúchǎngkěyǐróngnà容纳wǔwànrén
Sân bóng này có thể chứa 50.000 người.
3
zhègelǐtángkěyǐróngnà容纳wǔbǎirén
Hội trường này có thể chứa được năm trăm người.
4
zhègetǐyùguǎnkěyǐróngnà容纳wǔqiānrén
Nhà thi đấu này có thể chứa được năm nghìn người.
5
fàndiànkěyǐróngnà容纳100100rén
Nhà hàng có thể chứa 100 người.
6
zhègehuìyìtīngkěyǐróngnà容纳10001000rén
Hội trường này có thể chứa 1000 người.