Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 前天
前天
qiántiān
hôm kia
Hán việt:
tiền thiên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 前天
前
【qián】
trước, phía trước, trước đây
天
【tiān】
ngày, trời, bầu trời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 前天
Ví dụ
1
qiántiān
前天
tā
他
shēngbìng
生
病
le
了
。
Hôm kia anh ấy bị ốm.
2
wǒmen
我
们
qiántiān
前天
gāng
刚
rènshi
认
识
。
Chúng tôi vừa mới quen nhau hôm kia.
3
qiántiān
前天
wǒ
我
yùdào
遇
到
le
了
wǒ
我
de
的
lǎopéngyǒu
老
朋
友
。
Hôm kia tôi đã gặp một người bạn cũ.
4
qiántiān
前天
fāshēng
发
生
le
了
yīqǐ
一
起
jiāotōngshìgù
交
通
事
故
。
Một vụ tai nạn giao thông đã xảy ra hôm kia.