Chi tiết từ vựng

前天 【qián tiān】

heart
(Phân tích từ 前天)
Nghĩa từ: hôm kia
Hán việt: tiền thiên
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qiántiān
前天
shēngbìng
生病
le
了。
Hôm kia anh ấy bị ốm.
wǒmen
我们
qiántiān
前天
gāng
rènshi
认识。
Chúng tôi vừa mới quen nhau hôm kia.
qiántiān
前天
yùdào
遇到
le
de
lǎopéngyǒu
老朋友。
Hôm kia tôi đã gặp một người bạn cũ.
qiántiān
前天
fāshēng
发生
le
yīqǐ
一起
jiāotōngshìgù
交通事故。
Một vụ tai nạn giao thông đã xảy ra hôm kia.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu