后天
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 后天
Ví dụ
1
后天我有一个重要的会议。
Tôi có một cuộc họp quan trọng vào ngày kia.
2
你后天有空吗?
Ngày kia bạn có rảnh không?
3
后天是我的生日。
Ngày kia là sinh nhật của tôi.
4
后天我们去野餐怎么样?
Chúng ta đi picnic vào ngày kia nhé?
5
后天的天气预报说会下雨。
Dự báo thời tiết nói rằng ngày kia sẽ có mưa.
6
后天我要去看医生。
Tôi sẽ đi khám bác sĩ vào.
7
后天的计划你定了吗?
Bạn đã lên kế hoạch cho ngày kia chưa?