Chi tiết từ vựng

身高 【shēn gāo】

heart
(Phân tích từ 身高)
Nghĩa từ: Chiều cao
Hán việt: quyên cao
Loai từ:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你