身高
shēngāo
Chiều cao
Hán việt: quyên cao
HSK1

Ví dụ

1
tāmenliǎdeshēngāo身高chàbuduō
Chiều cao của hai người họ gần như nhau.
2
zhèliǎnggèháizideshēngāo身高yīyàng
Hai đứa trẻ này cao bằng nhau.
3
deshēngāo身高shì170170gōngfēn
Anh ấy cao 170 centimet.