Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 身高
身高
shēngāo
Chiều cao
Hán việt:
quyên cao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 身高
身
【shēn】
thân, cơ thể
高
【gāo】
cao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 身高
Ví dụ
1
tāmen
他
们
liǎ
俩
de
的
shēngāo
身高
chàbuduō
差
不
多
。
Chiều cao của hai người họ gần như nhau.
2
zhè
这
liǎnggè
两
个
háizi
孩
子
de
的
shēngāo
身高
yīyàng
一
样
。
Hai đứa trẻ này cao bằng nhau.
3
tā
他
de
的
shēngāo
身高
shì
是
170
1
7
0
gōngfēn
公
分
。
Anh ấy cao 170 centimet.