Chi tiết từ vựng

迷路 【mí lù】

heart
(Phân tích từ 迷路)
Nghĩa từ: Lạc đường
Hán việt: mê lạc
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你