Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 案件
案件
ànjiàn
Hồ sơ vụ án
Hán việt:
án kiện
Lượng từ:
个, 宗, 桩, 起
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 案件
件
【jiàn】
Cái, chiếc, mảnh, việc...(Đơn vị đếm cho trang phục, vật dụng, sự việc)
案
【àn】
Vụ án; hồ sơ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 案件
Ví dụ
1
sānqǐ
三
起
ànjiàn
案件
Ba vụ án