火灾
huǒzāi
Hỏa hoạn
Hán việt: hoả tai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gānzàodetiānqìróngyìyǐnfāhuǒzāi火灾
Thời tiết khô hanh dễ gây ra hỏa hoạn.
2
liùqǐhuǒzāi火灾
Sáu vụ hỏa hoạn
3
fāxiànhuǒzāi火灾hòulìjíbàolejǐng
Sau khi phát hiện ra đám cháy, anh ấy đã lập tức báo cảnh sát.