导游
dǎoyóu
hướng dẫn viên du lịch
Hán việt: đạo du
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmendedǎoyóu导游huìshuōduōzhǒngyǔyán
Hướng dẫn viên của chúng tôi biết nói nhiều ngôn ngữ.
2
dǎoyóu导游zhèngzàijiěshìbówùguǎndezhǎnpǐn
Hướng dẫn viên đang giải thích về các hiện vật trong bảo tàng.

Từ đã xem