Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 导游
【導遊】
导游
dǎoyóu
hướng dẫn viên du lịch
Hán việt:
đạo du
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 导游
导
【dǎo】
Dẫn dắt
游
【yóu】
du lịch, bơi lội
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 导游
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
de
的
dǎoyóu
导游
huì
会
shuō
说
duōzhǒng
多
种
yǔyán
语
言
。
Hướng dẫn viên của chúng tôi biết nói nhiều ngôn ngữ.
2
dǎoyóu
导游
zhèngzài
正
在
jiěshì
解
释
bówùguǎn
博
物
馆
de
的
zhǎnpǐn
展
品
。
Hướng dẫn viên đang giải thích về các hiện vật trong bảo tàng.
Từ đã xem