Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 繁华
繁华
fánhuá
phồn hoa, sầm uất
Hán việt:
bà hoa
Từ trái nghĩa
荒凉
Lượng từ:
片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 繁华
华
【huá】
Hoa lệ
繁
【fán】
phức tạp, rắc rối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 繁华
Ví dụ
1
zhège
这
个
chéngshì
城
市
de
的
shāngyèzhōngxīn
商
业
中
心
hěn
很
fánhuá
繁华
Trung tâm thương mại của thành phố này rất sầm uất.
2
xǔduō
许
多
rén
人
xiàngwǎng
向
往
dàichéngshì
大
城
市
de
的
fánhuá
繁华
shēnghuó
生
活
。
Nhiều người mơ ước cuộc sống sôi động của các thành phố lớn.