繁华
fánhuá
phồn hoa, sầm uất
Hán việt: bà hoa
荒凉
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègèchéngshìdeshāngyèzhōngxīnhěnfánhuá繁华
Trung tâm thương mại của thành phố này rất sầm uất.
2
xǔduōrénxiàngwǎngchéngshìdefánhuá繁华shēnghuó
Nhiều người mơ ước cuộc sống sôi động của các thành phố lớn.

Từ đã xem