Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 结账
结账
jiézhàng
thanh toán
Hán việt:
kết trướng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 结账
结
【jié】
Buộc, kết nối
账
【zhàng】
tài khoản, hóa đơn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 结账
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
jiào
叫
fúwùyuán
服
务
员
jiézhàng
结账
Chúng ta cần gọi nhân viên phục vụ để thanh toán.