Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 点菜
点菜
diǎncài
gọi món
Hán việt:
điểm thái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 点菜
点
【diǎn】
giờ (khi nói về thời gian)
菜
【cài】
Món ăn, rau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 点菜
Ví dụ
1
fúwùyuán
服
务
员
,
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
diǎncài
点菜
lema
了
吗
?
Nhân viên phục vụ, chúng tôi có thể gọi món được chưa?