增长
HSK1
Động từ
Phân tích từ 增长
Ví dụ
1
越南的外贸正在增长
Thương mại của Việt Nam đang tăng trưởng.
2
世界人口不断增长
Dân số thế giới không ngừng tăng lên.
3
他个子增长得很快。
Em ấy phát triển chiều cao rất nhanh.
4
所有投资者都应该受益于公司的利润增长
Tất cả các nhà đầu tư đều nên được hưởng lợi từ sự tăng trưởng lợi nhuận của công ty.
5
成熟不仅仅意味着年龄的增长
Sự chín chắn không chỉ đơn thuần là sự tăng trưởng về tuổi tác.