Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 遗传
遗传
yíchuán
di truyền
Hán việt:
di truyến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 遗传
传
【chuán】
Truyền, chuyển giao
遗
【yí】
để lại, di chúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 遗传
Ví dụ
1
háizi
孩
子
de
的
gèzi
个
子
shì
是
yíchuán
遗传
fùmǔ
父
母
de
的
。
Chiều cao của trẻ là do di truyền từ cha mẹ.