保暖
bǎonuǎn
giữ ấm
Hán việt: bảo huyên
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dōngtiāndeshíhòudàiwéijīnkěyǐbǎonuǎn保暖
Trong mùa đông, đeo khăn quàng cổ có thể giữ ấm.