Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 保暖
保暖
bǎonuǎn
giữ ấm
Hán việt:
bảo huyên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 保暖
保
【bǎo】
bảo vệ, đảm bảo
暖
【nuǎn】
Ấm, nóng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 保暖
Ví dụ
1
dōngtiān
冬
天
de
的
shíhòu
时
候
,
dài
戴
wéijīn
围
巾
kěyǐ
可
以
bǎonuǎn
保暖
Trong mùa đông, đeo khăn quàng cổ có thể giữ ấm.