鞋子
双
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 鞋子
Ví dụ
1
明天我要买新鞋子
Ngày mai tôi sẽ mua giày mới.
2
这双鞋子要七千日元
Đôi giày này giá bảy nghìn yên.
3
这双鞋子很轻。
Đôi giày này rất nhẹ.
4
把你的鞋子脱下来。
Cởi giày của bạn ra.
5
这双鞋子打八折。
Đôi giày này giảm giá 20%.
6
这家店卖衣服、鞋子什么的。
Cửa hàng này bán quần áo, giày dép, v.v.
7
她穿上了她的鞋子
Cô ấy đã xỏ giày của mình.
8
我的鞋子湿了。
Giày của tôi bị ướt.