风力
fēnglì
Sức gió
Hán việt: phong lực
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fēnglì风力fādiànshìzhǒngqīngjiénéngyuán
Điện gió là một dạng năng lượng sạch.

Từ đã xem