Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 风力
风力
fēnglì
Sức gió
Hán việt:
phong lực
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 风力
力
【lì】
Sức mạnh
风
【fēng】
gió
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 风力
Luyện tập
Ví dụ
1
fēnglì
风力
fādiàn
发
电
shì
是
yī
一
zhǒng
种
qīngjié
清
洁
néngyuán
能
源
。
Điện gió là một dạng năng lượng sạch.
Từ đã xem