Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 打工
打工
dǎgōng
làm việc bán thời gian, làm thuê
Hán việt:
tá công
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 打工
工
【gōng】
Người thợ, công việc
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 打工
Ví dụ
1
hěnduō
很
多
xuéshēng
学
生
zài
在
shǔjià
暑
假
dǎgōng
打工
Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian trong kỳ nghỉ hè.
2
tā
他
zài
在
kāfēidiàn
咖
啡
店
dǎgōng
打工
Anh ấy làm việc bán thời gian ở quán cà phê.
3
tā
她
dǎgōng
打工
zhuàn
赚
de
的
qián
钱
yònglái
用
来
lǚxíng
旅
行
le
了
。
Cô ấy dùng tiền kiếm được từ việc làm bán thời gian để đi du lịch.