Chi tiết từ vựng

打工 【dǎgōng】

heart
(Phân tích từ 打工)
Nghĩa từ: làm việc bán thời gian, làm thuê
Hán việt: tá công
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

hěnduō
很多
xuéshēng
学生
zài
shǔjià
暑假
dǎgōng
打工
Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian trong kỳ nghỉ hè.
zài
kāfēidiàn
咖啡店
dǎgōng
打工
Anh ấy làm việc bán thời gian ở quán cà phê.
dǎgōng
打工
zhuàn
de
qián
yònglái
用来
lǚxíng
旅行
le
了。
Cô ấy dùng tiền kiếm được từ việc làm bán thời gian để đi du lịch.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?