假期
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 假期
Ví dụ
1
寒假期间我去了滑雪。
Trong kỳ nghỉ đông, tôi đi trượt tuyết.
2
假期结束后,他感到精力充沛。
Sau kỳ nghỉ, anh ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng.
3
假期期间,旅游景点非常拥挤。
Trong kỳ nghỉ, các điểm du lịch rất đông đúc.
4
老板批准了我的假期申请。
Sếp đã phê duyệt đơn xin nghỉ phép của tôi.
5
暑假期间,学生们通常会去旅行。
Trong khoảng thời gian nghỉ hè, học sinh thường đi du lịch.
6
你的假期计划是什么?
Kế hoạch kỳ nghỉ của bạn là gì?
7
请尽情享受假期
Hãy tận hưởng kỳ nghỉ.
8
每次假期结束,我都是恋恋不舍地回到学校。
Mỗi khi kỳ nghỉ kết thúc, tôi đều trở lại trường học với lòng lưu luyến.