Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 签名
签名
qiānmíng
ký tên
Hán việt:
thiêm danh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 签名
名
【míng】
tên, danh tiếng
签
【qiān】
ký, đặt bút ký vào
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 签名
Ví dụ
1
qǐng
请
zài
在
zhèér
这
儿
qiānmíng
签名
Hãy ký tên ở đây.
2
qǐng
请
zài
在
zhèlǐ
这
里
qiānmíng
签名
Xin vui lòng ký tên ở đây.