Chi tiết từ vựng

雨季 【yǔ jì】

heart
(Phân tích từ 雨季)
Nghĩa từ: mùa mưa
Hán việt: vú quý
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你