来临
láilín
đến, đến gần
Hán việt: lai lâm
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yǔjìjíjiāngláilín来临
Mùa mưa sắp đến.
2
hébìdānxīnwèiláiwèiláishàngwèiláilín来临
Sao phải lo lắng về tương lai, tương lai chưa đến?

Từ đã xem

AI