商品
种, 个, 件, 批
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 商品
Ví dụ
1
商店里有很多打折的商品
Trong cửa hàng có nhiều sản phẩm đang giảm giá.
2
服装店里有很多打折的商品
Có rất nhiều mặt hàng giảm giá trong các cửa hàng quần áo.
3
这家商店的商品应有尽有,你想要的这里都能找到。
Cửa hàng này có đủ mọi mặt hàng bạn có thể muốn, tất cả những gì bạn cần đều có thể tìm thấy ở đây.