Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
茶
里面
不
放糖。
Don't put sugar in the tea.
Trong trà không cho đường.
电梯
里面
有
镜子。
There is a mirror inside the elevator.
Bên trong thang máy có gương.
猜猜看,
里面
是
什么?
Guess what's inside?
Đoán xem, bên trong là cái gì?
糖醋鱼
里面
用
的
是
什么
鱼?
What kind of fish is used in sweet and sour fish?
Loại cá nào được sử dụng trong món cá chua ngọt?
他
小心翼翼
地
打开
礼物,
生怕
弄坏了
里面
的
东西。
He carefully opened the gift, afraid of damaging the contents.
Anh ấy mở quà một cách cẩn thận, sợ hỏng đồ bên trong.
Bình luận