Chi tiết từ vựng

里面 【lǐmiàn】

heart
(Phân tích từ 里面)
Nghĩa từ: Bên trong
Hán việt: lí diện
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?