里面
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 里面
Ví dụ
1
茶里面不放糖。
Trong trà không cho đường.
2
电梯里面有镜子。
Bên trong thang máy có gương.
3
猜猜看,里面是什么?
Đoán xem, bên trong là cái gì?
4
糖醋鱼里面用的是什么鱼?
Loại cá nào được sử dụng trong món cá chua ngọt?
5
他小心翼翼地打开礼物,生怕弄坏了里面的东西。
Anh ấy mở quà một cách cẩn thận, sợ hỏng đồ bên trong.