医学
yīxué
Y học
Hán việt: y học
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiàndàiyīxué医学yǐqiánjìnbùhěnduō
Y học hiện đại tiến bộ hơn rất nhiều so với trước đây.
2
shìmíngyīxué医学yánjiūshēng
Cô ấy là một nghiên cứu sinh ngành y.

Từ đã xem