Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 医学
医学
yīxué
Y học
Hán việt:
y học
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 医学
医
【yī】
Bác sĩ
学
【xué】
học, học tập
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 医学
Luyện tập
Ví dụ
1
xiàndài
现
代
yīxué
医学
bǐ
比
yǐqián
以
前
jìnbù
进
步
hěn
很
duō
多
。
Y học hiện đại tiến bộ hơn rất nhiều so với trước đây.
2
tā
她
shì
是
yī
一
míng
名
yīxué
医学
yánjiūshēng
研
究
生
。
Cô ấy là một nghiên cứu sinh ngành y.
Từ đã xem