Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 本科
本科
běnkē
Bậc đại học
Hán việt:
bôn khoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 本科
本
【běn】
Sách
科
【kē】
khoa học, ngành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 本科
Ví dụ
1
yánjiūshēng
研
究
生
kèchéng
课
程
bǐ
比
běnkē
本科
gèngnán
更
难
。
Khóa học nghiên cứu sinh khó hơn khóa đại học.
2
zhèfèn
这
份
gōngzuò
工
作
yāoqiú
要
求
běnkēxuélì
本
科
学
历
。
Công việc này yêu cầu bằng cấp đại học.