Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
研究生
课程
比
本科
更难。
Graduate courses are harder than undergraduate ones.
Khóa học nghiên cứu sinh khó hơn khóa đại học.
这份
工作
要求
本科学历。
This job requires a bachelor's degree.
Công việc này yêu cầu bằng cấp đại học.
Bình luận