本科
běnkē
Bậc đại học
Hán việt: bôn khoa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yánjiūshēngkèchéngběnkē本科gèngnán
Khóa học nghiên cứu sinh khó hơn khóa đại học.
2
zhèfèngōngzuòyāoqiúběnkēxuélì
Công việc này yêu cầu bằng cấp đại học.