Chi tiết từ vựng

老板 【老闆】【lǎo bǎn】

heart
(Phân tích từ 老板)
Nghĩa từ: ông chủ, bà chủ, sếp
Hán việt: lão bản
Lượng từ: 个,位
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

lǎobǎn
老板
jīntiān
今天
zài
gōngsī
公司。
Ông chủ hôm nay không có mặt ở công ty.
xūyào
需要
lǎobǎn
老板
tǎolùn
讨论
de
gōngzī
工资
wèntí
问题。
Tôi cần thảo luận về mức lương của mình với sếp..
lǎobǎn
老板
pīzhǔn
批准
le
de
jiàqī
假期
shēnqǐng
申请。
Sếp đã phê duyệt đơn xin nghỉ phép của tôi.
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
lǎobǎn
老板
hěn
qīnqiè
亲切。
Ông chủ nhà hàng này rất thân thiện.
lǎobǎn
老板
duì
gōngzuò
工作
de
yāoqiú
要求
hěn
gāo
高。
Ông chủ yêu cầu công việc rất cao.
lǎobǎn
老板
jīngcháng
经常
chūchāi
出差。
Ông chủ thường xuyên đi công tác.
lǎobǎn
老板
jiǎnglì
奖励
le
zuìjiā
最佳
yuángōng
员工。
Ông chủ đã thưởng cho nhân viên xuất sắc nhất.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你