老板
lǎobǎn
ông chủ, bà chủ, sếp
Hán việt: lão bản
个,位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǎobǎn老板jīntiānzàigōngsī
Ông chủ hôm nay không có mặt ở công ty.
2
xūyàolǎobǎn老板tǎolùndegōngzīwèntí
Tôi cần thảo luận về mức lương của mình với sếp..
3
lǎobǎn老板pīzhǔnledejiàqīshēnqǐng
Sếp đã phê duyệt đơn xin nghỉ phép của tôi.
4
zhèjiācāntīngdelǎobǎn老板hěnqīnqiè
Ông chủ nhà hàng này rất thân thiện.
5
lǎobǎn老板duìgōngzuòdeyāoqiúhěngāo
Ông chủ yêu cầu công việc rất cao.
6
lǎobǎn老板jīngchángchūchāi
Ông chủ thường xuyên đi công tác.
7
lǎobǎn老板jiǎnglìlezuìjiāyuángōng
Ông chủ đã thưởng cho nhân viên xuất sắc nhất.
8
lǎobǎn老板bùzhìleyígèjǐnjíhuìyì
Ông chủ đã sắp xếp một cuộc họp khẩn cấp.
9
huìyìshànglǎobǎn老板zuòzàishàngzuò
Trong cuộc họp, sếp ngồi ở vị trí cao quý.
10
lǎobǎn老板cuījiāobàogào
Sếp giục anh ấy nộp báo cáo.
11
lǎobǎn老板zàisāntíxǐngwǒmenyàochídào
Sếp đã nhắc nhở chúng tôi đừng đến muộn nhiều lần.
12
lǎobǎn老板duìyuángōnghǒujiàoyīnwèitāmenchídàole
Ông chủ la mắng nhân viên vì họ đến muộn.

Từ đã xem