资源
zīyuán
Tài nguyên
Hán việt: tư nguyên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenyīnggāihélǐlìyòngzīyuán资源
Chúng ta nên sử dụng nguồn lực một cách hợp lý.
2
làngfèishuǐzīyuánshìyīnggāide
Không nên lãng phí nguồn nước.
3
zhègewǎngzhàntígōngdezīyuán资源yīngyǒujìnyǒufēichángfāngbiàn便
Website này cung cấp đủ mọi loại tài nguyên, rất tiện lợi.