套餐
tàocān
Bữa ăn combo
Hán việt: sáo xan
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǚxíngshètígōnggèzhǒnglǚyóutàocān套餐
Công ty du lịch cung cấp đa dạng các gói du lịch.

Từ đã xem