Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 套餐
套餐
tàocān
Bữa ăn combo
Hán việt:
sáo xan
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 套餐
套
【tào】
bộ, căn (lượng từ dùng cho bộ đồ, căn nhà)
餐
【cān】
Bữa ăn, thức ăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 套餐
Luyện tập
Ví dụ
1
lǚxíngshè
旅
行
社
tígōng
提
供
gèzhǒng
各
种
lǚyóu
旅
游
tàocān
套餐
Công ty du lịch cung cấp đa dạng các gói du lịch.
Từ đã xem