Chi tiết từ vựng

批准 【pīzhǔn】

heart
(Phân tích từ 批准)
Nghĩa từ: Phê duyệt
Hán việt: phê chuyết
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

lǎobǎn
老板
pīzhǔn
批准
le
de
jiàqī
假期
shēnqǐng
申请。
The boss approved my vacation request.
Sếp đã phê duyệt đơn xin nghỉ phép của tôi.
Bình luận