满足
HSK1
Động từ
Phân tích từ 满足
Ví dụ
1
满足顾客的需求是我们的目标。
Đáp ứng nhu cầu của khách hàng là mục tiêu của chúng tôi.
2
只要你开心,我就满足了。
Miễn là bạn hạnh phúc, tôi sẽ thấy mãn nguyện.
3
所谓成功,并不只是获得物质上的满足
Thành công được mà người ta thường nói không chỉ là sự thỏa mãn về vật chất.
4
如果你满足这些条件,我们将继续合作。
Nếu bạn đáp ứng những điều kiện này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác.