Chi tiết từ vựng

满足 【mǎn zú】

heart
(Phân tích từ 满足)
Nghĩa từ: Thỏa mãn, đáp ứng
Hán việt: mãn tú
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你