合同
hétong
Hợp đồng
Hán việt: cáp đồng
个, 份
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yánchánghétóng合同qīxiànxūyàoshuāngfāngtóngyì
Việc kéo dài thời hạn hợp đồng cần sự đồng ý của cả hai bên.
2
wǒmenyīnggāijiùhétóng合同detiáokuǎnjìnxíngshāngliáng
Chúng ta nên thương lượng về các điều khoản của hợp đồng .
3
yuèdúhétóng合同tiáokuǎnshíyàozǐxì
Khi đọc các điều khoản hợp đồng phải thật cẩn thận.
4
yǐjīngqiānlehétóng合同
Tôi đã ký hợp đồng.
5
qiānlefènxīndegōngzuòhétóng合同
Anh ấy đã ký một hợp đồng làm việc mới.

Từ đã xem