合同
个, 份
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 合同
Ví dụ
1
延长合同期限需要双方同意。
Việc kéo dài thời hạn hợp đồng cần sự đồng ý của cả hai bên.
2
我们应该就合同的条款进行商量。
Chúng ta nên thương lượng về các điều khoản của hợp đồng .
3
阅读合同条款时要仔细。
Khi đọc các điều khoản hợp đồng phải thật cẩn thận.
4
我已经签了合同
Tôi đã ký hợp đồng.
5
他签了一份新的工作合同
Anh ấy đã ký một hợp đồng làm việc mới.