Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 条款
条款
tiáokuǎn
Điều khoản
Hán việt:
thiêu khoản
Lượng từ:
项
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 条款
条
【tiáo】
con (dùng cho sông, cá, chân), sợi, chiếc
款
【kuǎn】
Số tiền, khoản mục
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 条款
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
jiù
就
hétong
合
同
de
的
tiáokuǎn
条款
jìnxíng
进
行
shāngliáng
商
量
。
Chúng ta nên thương lượng về các điều khoản của hợp đồng .
2
yuèdú
阅
读
hétongtiáokuǎn
合
同
条
款
shíyào
时
要
zǐxì
仔
细
。
Khi đọc các điều khoản hợp đồng phải thật cẩn thận.