条款
tiáokuǎn
Điều khoản
Hán việt: thiêu khoản
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenyīnggāijiùhétongdetiáokuǎn条款jìnxíngshāngliáng
Chúng ta nên thương lượng về các điều khoản của hợp đồng .
2
yuèdúhétongtiáokuǎnshíyàozǐxì
Khi đọc các điều khoản hợp đồng phải thật cẩn thận.