经常
偶尔
HSK1
Trạng từ
Ví dụ
1
我经常帮助我的弟弟做作业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
2
我经常去那家商店购物。
Tôi thường xuyên mua sắm ở cửa hàng đó.
3
你需要经常查你的健康。
Bạn cần kiểm tra sức khỏe của mình thường xuyên.
4
我经常和朋友在公园野餐。
Tôi thường đi dạo với bạn bè ở công viên.
5
业余时间我们经常去打羽毛球。
Thời gian rảnh rỗi chúng tôi thường đi đánh cầu lông.
6
如果你经常头疼,应该看医生。
Nếu bạn thường xuyên đau đầu, bạn nên đi khám bác sĩ.
7
最近他经常咳嗽。
Gần đây anh ấy thường xuyên ho.
8
独居的老人经常感到寂寞。
Người già sống một mình thường cảm thấy cô đơn.
9
我经常在卧室里看书
Tôi thường đọc sách trong phòng ngủ.
10
课间我经常与同学聊天。
Tôi thường trò chuyện với các bạn cùng lớp trong giờ giải lao.
11
最近我经常失眠。
Gần đây tôi thường mất ngủ.
12
冬天我们经常生火取暖。
Chúng tôi thường đốt lửa để sưởi ấm vào mùa đông.