Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 词语
词语
cíyǔ
Từ ngữ
Hán việt:
từ ngứ
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 词语
词
【cí】
từ, từ ngữ
语
【yǔ】
ngôn ngữ, lời nói
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 词语
Ví dụ
1
shēngdiào
声
调
de
的
biànhuà
变
化
kěyǐ
可
以
gǎibiàn
改
变
cíyǔ
词语
de
的
yìsī
意
思
。
Sự thay đổi của thanh điệu có thể thay đổi nghĩa của từ.