词语
cíyǔ
Từ ngữ
Hán việt: từ ngứ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shēngdiàodebiànhuàkěyǐgǎibiàncíyǔ词语deyìsī
Sự thay đổi của thanh điệu có thể thay đổi nghĩa của từ.