Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 丢掉
丢掉
diūdiào
Mất, vứt bỏ
Hán việt:
đâu trạo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 丢掉
丢
【diū】
làm mất, vứt bỏ, ném
掉
【diào】
rơi, rụng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 丢掉
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒpà
我
怕
wǒhuì
我
会
diūdiào
丢掉
zhèfèn
这
份
gōngzuò
工
作
。
Tôi sợ rằng tôi sẽ mất công việc này.