Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 球队
球队
qiúduì
Đội bóng
Hán việt:
cầu đội
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 球队
球
【qiú】
bóng, quả bóng
队
【duì】
đội, đội nhóm, đoàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 球队
Ví dụ
1
zúqiúduì
足
球
队
zài
在
xùnliàn
训
练
Đội bóng đang tập luyện.
2
tā
她
shì
是
lánqiúduì
篮
球
队
de
的
duìzhǎng
队
长
。
Cô ấy là đội trưởng đội bóng rổ.
3
qiúmí
球
迷
men
们
jīngcháng
经
常
chuānzhe
穿
着
qiúduì
球队
de
的
yīfú
衣
服
lái
来
zhīchí
支
持
tāmen
他
们
。
Người hâm mộ bóng đá thường mặc quần áo của đội bóng để ủng hộ họ.