球队
qiúduì
Đội bóng
Hán việt: cầu đội
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zúqiúduìzàixùnliàn
Đội bóng đang tập luyện.
2
shìlánqiúduìdeduìzhǎng
Cô ấy là đội trưởng đội bóng rổ.
3
qiúmímenjīngchángchuānzhe穿qiúduì球队deyīfúláizhīchítāmen
Người hâm mộ bóng đá thường mặc quần áo của đội bóng để ủng hộ họ.