安排
HSK1
Động từDanh từ
Phân tích từ 安排
Ví dụ
1
你可以帮我安排会议室吗?
Bạn có thể giúp tôi sắp xếp phòng họp không?
2
我们需要安排下周的日程。
Chúng ta cần phải sắp xếp lịch trình cho tuần tới.
3
我会安排时间去做这件事。
Tôi sẽ sắp xếp thời gian để làm việc này.
4
会场的座位已经安排好了。
Các chỗ ngồi trong hội trường đã được sắp xếp.
5
宴会上,客人被安排在上座。
Trong bữa tiệc, khách được sắp xếp chỗ ngồi danh dự.
6
在古时候,很多家庭都通过做媒来安排婚事。
Trong thời cổ, nhiều gia đình sắp xếp hôn sự thông qua việc làm mai.
7
大学的函授课程让我可以灵活安排学习时间。
Khóa học từ xa của trường đại học cho phép tôi sắp xếp thời gian học một cách linh hoạt.
8
我们需要开会讨论下周的校务安排
Chúng tôi cần họp để thảo luận về các sắp xếp công việc hành chính cho tuần tới.