Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 忍受
忍受
rěnshòu
Chịu đựng
Hán việt:
nhẫn thâu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 忍受
受
【shòu】
nhận, chịu đựng, bị
忍
【rěn】
Chịu đựng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 忍受
Luyện tập
Ví dụ
1
bù
不
tóng
同
de
的
rén
人
duì
对
hánlěng
寒
冷
de
的
rěnshòu
忍受
chéngdù
程
度
bù
不
yīyàng
一
样
。
Mỗi người có mức độ chịu đựng lạnh khác nhau.
Từ đã xem