忍受
rěnshòu
Chịu đựng
Hán việt: nhẫn thâu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tóngderénduìhánlěngderěnshòu忍受chéngdùyīyàng
Mỗi người có mức độ chịu đựng lạnh khác nhau.

Từ đã xem