环保
huánbǎo
Bảo vệ môi trường
Hán việt: hoàn bảo
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègetǎolùndezhǔtíshìhuánbǎo环保
Chủ đề của cuộc thảo luận này là bảo vệ môi trường.
2
wèilehuánbǎo环保wǒmenyīnggāijiǎnshǎoshǐyòng使sùliàodài
Vì môi trường, chúng ta nên giảm sử dụng túi nilon.
3
huánbǎo环保hángyè
Ngành bảo vệ môi trường