Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 环保
环保
huánbǎo
Bảo vệ môi trường
Hán việt:
hoàn bảo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 环保
保
【bǎo】
bảo vệ, đảm bảo
环
【huán】
vòng, hình tròn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 环保
Ví dụ
1
zhège
这
个
tǎolùn
讨
论
de
的
zhǔtí
主
题
shì
是
huánbǎo
环保
Chủ đề của cuộc thảo luận này là bảo vệ môi trường.
2
wèile
为
了
huánbǎo
环保
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
jiǎnshǎo
减
少
shǐyòng
使
用
sùliàodài
塑
料
袋
。
Vì môi trường, chúng ta nên giảm sử dụng túi nilon.
3
huánbǎo
环保
hángyè
行
业
Ngành bảo vệ môi trường