助
丨フ一一一フノ
7
个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
你好,我可以帮助你吗?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
2
我经常帮助我的弟弟做作业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
3
您要帮助吗?
Ngài cần giúp đỡ không?
4
茶可以帮助你放松。
Trà có thể giúp bạn thư giãn.
5
谢谢你的帮助。
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
6
我可以帮助你。
Tôi có thể giúp bạn.
7
锻炼可以帮助减轻压力。
Việc tập luyện có thể giúp giảm căng thẳng.
8
我非常感谢你的帮助。
Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
9
我们会帮助你
Chúng tôi sẽ giúp bạn.
10
喝很多水可以帮助减轻发烧。
Uống nhiều nước có thể giúp hạ sốt.
11
喝热水可以帮助缓解感冒。
Uống nước nóng có thể giúp giảm nhẹ cảm lạnh.
12
提高技能会帮助你找到更好的工作。
Nâng cao kỹ năng sẽ giúp bạn tìm được công việc tốt hơn.