Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 设置
设置
shèzhì
Thiết lập
Hán việt:
thiết trí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 设置
置
【zhì】
đặt, để
设
【shè】
thiết lập, lập
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 设置
Ví dụ
1
bùyào
不
要
wàngjì
忘
记
shèzhì
设置
qǐchuáng
起
床
nàozhōng
闹
钟
。
Đừng quên đặt báo thức dậy.