角落
jiǎoluò
Góc
Hán việt: cốc lạc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhànzàifángjiāndejiǎoluò角落
Anh ấy đứng ở góc phòng.
2
dechuángzàifángjiāndejiǎoluò角落
Giường của anh ấy ở góc phòng.

Từ đã xem