Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 角落
角落
jiǎoluò
Góc
Hán việt:
cốc lạc
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 角落
落
【luò】
rơi, rớt, lắng, hạ, lặn
角
【jué】
hào, mười xu (đơn vị tiền tệ, 1/10 tệ)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 角落
Ví dụ
1
tā
他
zhàn
站
zài
在
fángjiān
房
间
de
的
jiǎoluòlǐ
角
落
里
。
Anh ấy đứng ở góc phòng.
2
tā
他
de
的
chuáng
床
zài
在
fángjiān
房
间
de
的
jiǎoluò
角落
Giường của anh ấy ở góc phòng.