Chi tiết từ vựng

角落 【jiǎoluò】

heart
(Phân tích từ 角落)
Nghĩa từ: Góc
Hán việt: cốc lạc
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?