希望
xīwàng
hi vọng, mong muốn
Hán việt: hi vọng
失望
HSK1
Động từDanh từ

Ví dụ

1
xīwàng希望míngtiānyàoxiàyǔ
Tôi mong ngày mai không mưa.
2
xīwàng希望bìyèhòunéngzhǎodàoyígèhǎogōngzuò
Tôi hy vọng sau khi tốt nghiệp sẽ tìm được một công việc tốt.
3
xīwàng希望néngcānjiādeshēngrìpàiduì
Mình hy vọng bạn có thể tham gia tiệc sinh nhật của tôi.
4
xīwàng希望jiādōunéngcānjiā
Hy vọng mọi người đều có thể tham gia.
5
xīwàng希望wǒmenzàijiànmiàn
Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau.
6
chángshìjiěshìxīwàng希望néngdǒng
Tôi cố gắng giải thích, hy vọng bạn có thể hiểu.
7
xīwàng希望xiàcìkěyǐzuògènghǎo
Tôi hy vọng lần sau có thể làm tốt hơn.
8
xīwàng希望zhècìjìhuàkěyǐchénggōng
Tôi hy vọng kế hoạch lần này có thể thành công.
9
xīwàng希望néngshōudàodehuíxìn
Tôi hy vọng có thể nhận được thư hồi đáp của bạn.
10
xīwàng希望yǒugèngduōdejīhuìjiàndào
Tôi hy vọng có nhiều cơ hội hơn để gặp bạn.
11
xīwàng希望wǒmendejìhuàyàobiàn
Tôi hy vọng kế hoạch của chúng ta không thay đổi.
12
xīwàng希望nénggèngduōlǚxíng
Tôi hy vọng có thể đi du lịch nhiều hơn.

Từ đã xem

AI