整理
zhěnglǐ
Sắp xếp
Hán việt: chỉnh lí
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèngzàizhěnglǐ整理zīliào
Tôi đang sắp xếp tài liệu.
2
měitiāndōuzhěnglǐ整理dechuáng
Tôi dọn giường mỗi ngày.
3
fángjiānzhěnglǐ整理yīgānèrjìng
Anh ấy đã dọn dẹp căn phòng sạch bong

Từ đã xem