Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 整理
整理
zhěnglǐ
Sắp xếp
Hán việt:
chỉnh lí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 整理
整
【zhěng】
nguyên vẹn, toàn bộ, chỉnh tề, gọn gàng
理
【lǐ】
Chú ý đến, quản lý
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 整理
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zhèngzài
正
在
zhěnglǐ
整理
zīliào
资
料
。
Tôi đang sắp xếp tài liệu.
2
wǒ
我
měitiān
每
天
dōu
都
zhěnglǐ
整理
tā
她
de
的
chuáng
床
。
Tôi dọn giường mỗi ngày.
3
tā
他
bǎ
把
fángjiān
房
间
zhěnglǐ
整理
dé
得
yīgānèrjìng
一
干
二
净
Anh ấy đã dọn dẹp căn phòng sạch bong
Từ đã xem